Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
mCi |
milicurie |
|
|
2 |
MCA |
Dịch vụ thông báo cuộc nhỡ (Missed Call Alert) của Mbifone |
|
|
3 |
MBS |
ĐH Mở Bán công Tp. HCM |
|
|
4 |
MBH |
mũ bảo hiểm |
|
|
5 |
MBA |
Chương trình thạc sỹ quản trị kinh doanh |
|
|
6 |
MB |
Ngân hàng TMCP quân đội |
|
|
7 |
MB |
Military Bank - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội |
|
|
8 |
MAFI |
Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp Thực phẩm |
|
|
9 |
m3 |
mét khối (metre cube) |
|
|
10 |
m2 |
mét vuông (metre carré) |
|
|
11 |
m |
mét (metre) |
|
|
12 |
m |
em |
|
|