Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
PTNT |
Phát triển Nông thôn |
|
|
2 |
PTN |
phòng thí nghiệm |
|
|
3 |
PTN |
Phòng thí nghiệm |
|
|
4 |
PTIC |
Trung tâm Tin học Bưu điện Hà Nội |
|
|
5 |
PTCS |
Phổ thông cơ sở |
|
|
6 |
PTC2 |
Công ty Truyền tải điện 2 |
|
|
7 |
PT |
Phương trình |
|
|
8 |
PT |
Phát triển |
|
|
9 |
PS |
Phóng sự |
|
|
10 |
PP |
Phương pháp |
|
|
11 |
PNTR |
Quy chế Thương mại bình thường vĩnh viễn |
|
|
12 |
PN |
Phụ nữ |
|
|
13 |
PMU18 |
Ban quản lý dự án 18 |
|
|
14 |
PMU18 |
Ban quản lý các dự án 18 thuộc Bộ GTVT |
Project Management 18 |
|
15 |
PMU |
Ban quản lý dự án |
|
|
16 |
PMCK |
Phật Mẫu Chơn Kinh. |
|
|
17 |
PM |
phần mềm |
|
|
18 |
pm |
micromicron |
|
|
19 |
Pm |
Các phẩm màu (Colours) |
|
|
20 |
PLO |
Tổ chức Giải phóng Palestin |
|
|
21 |
PLHĐ |
Phụ lục hợp đồng |
|
|
22 |
PL |
Pháp luật |
|
|
23 |
PL |
Pháp lệnh |
|
|
24 |
PKS |
HV Phòng không - KQ- CS2 |
|
|
25 |
PKKQ |
Phòng không không quân |
|
|