Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
PCLBMN |
phòng chống lụt bão miền Nam |
|
|
2 |
PCBL |
Phòng chống bão lụt |
|
|
3 |
PCLB |
Phòng chống lụt bão |
|
|
4 |
PCH |
ĐH Phòng cháy Ch cháy (CS1) |
|
|
5 |
PCGDTHCS |
phổ cập giáo dục trung học cơ sở |
|
|
6 |
PCGDTH |
phổ cập giáo dục tiểu học |
|
|
7 |
PCGDBTH |
phổ cập giáo dục bậc trung học |
|
|
8 |
PCGD |
phổ cập giáo dục |
|
|
9 |
PCCN |
Phòng chống cháy nổ |
|
|
10 |
PCCC |
Phòng cháy chữa cháy |
|
|
11 |
PCC |
Phòng công chứng |
|
|
12 |
PCBTH |
phổ cập bậc trung học |
|
|
13 |
PCBLTKCN |
phòng chống bão lụt và tìm kiếm cứu nạn |
|
|
14 |
PCBL |
phòng chống bão lụt |
|
|
15 |
PC17 |
Phòng cảnh sát phòng chống tội phạm ma tuý |
|
|
16 |
PC16 |
Phòng Cảnh sát điều tra |
|
|
17 |
PC15 |
Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về quản lý kinh tế và chức vụ |
|
|
18 |
PC14 |
Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội |
|
|
19 |
PC |
Phiếu chuyển |
|
|
20 |
PC |
Pháp chế |
|
|
21 |
PBT |
Phó Bí thư (đoàn, đội) |
|
|
22 |
PBS |
SQ pháo binh - Cơ sở 2 |
|
|
23 |
PBM |
Phòng bộ môn |
|
|
24 |
PBH |
SQ pháo binh - Cơ sở 1 |
|
|
25 |
PA |
Phương án |
|
|