Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
PKH |
HV Phòng không - KQ- CS1 |
|
|
2 |
Pjico SLNA |
Đội bóng Pjico Sông Lam Nghệ An |
|
|
3 |
pht |
phụ từ (trong từ điển Việt) |
|
|
4 |
pht |
phó từ (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
5 |
PHT |
Phó hiệu trưởng |
|
|
6 |
PHONEVNN |
Thẻ điện thoại Internet của VNPT (VDC cung cấp) |
|
|
7 |
PHHS |
Phụ huynh học sinh |
|
|
8 |
Ph |
Các chất tạo phức kim loại hoà tan (Sequestrants) |
|
|
9 |
PGS |
Phó giáo sư |
|
|
10 |
PGHH |
Phật giáo Hòa Hảo |
|
|
11 |
PGĐ |
Phó giám đốc |
|
|
12 |
PGD |
Phòng giáo dục |
|
|
13 |
pg |
picogam (picogramme) |
|
|
14 |
PG |
Phiếu gửi |
|
|
15 |
PG |
Phật Giáo (Kinh Phật Giáo). |
|
|
16 |
PCTPCNC |
Phòng chống tội phạm công nghệ cao |
|
|
17 |
PCTNXH |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
|
18 |
PCTN |
Phòng chống tệ nạn |
|
|
19 |
PCTHCS |
phổ cập trung học cơ sở |
|
|
20 |
PCTH |
phổ cập tiểu học |
|
|
21 |
PCT |
Phó chủ tịch, |
|
|
22 |
PCT |
Pháp Chánh Truyền. |
|
|
23 |
PCS |
ĐH Phòng cháy Ch cháy (CS2) |
|
|
24 |
PCLBTW |
phòng chống lụt bão Trung ương |
|
|
25 |
PCLBTƯ |
phòng chống lụt bão Trung ương |
|
|