Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VPĐD |
Văn phòng đại diện |
|
|
2 |
VPCP |
Văn phòng chính phủ |
|
|
3 |
VPC |
Vĩnh Phúc (211 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VP |
Văn phòng |
|
|
5 |
VOV |
Đài Tiếng nói Việt Nam (Voice of the VietNamese) |
|
|
6 |
VOICEVNN |
Thẻ điện thoại Internet của VNPT (VASC cung cấp) |
|
|
7 |
VNPT |
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Vietnam Posts and Telecommunications Group |
|
8 |
VNN1269 |
Dịch vụ Internet quay số 1269 |
|
|
9 |
VNN1268 |
Dịch vụ Internet quay số 1268 |
|
|
10 |
VNN1260 |
Dịch vụ Internet quay số 1260 |
|
|
11 |
VNN |
Dịch vụ VNN - Internet Việt Nam |
|
|
12 |
VNM |
Vinamilk |
|
|
13 |
VNM |
Cổ phiếu của Cty cổ phần sửa Vinamilk |
|
|
14 |
VNECO |
TCT cổ phần xây dựng điện lực Việt Nam |
|
|
15 |
VND |
Ký hiệu đồng tiền Việt Nam |
|
|
16 |
VNCC |
Tổng Công ty Xi măng Việt Nam |
|
|
17 |
VN |
Việt Nam |
|
|
18 |
VN |
Văn nghệ |
|
|
19 |
VMS3 |
Trung tâm thông tin di động khu vực 3 Đà Nẵng |
|
|
20 |
VMS2 |
Trung tâm thông tin di động khu vực 2 (TP Hồ Chí Minh) |
|
|
21 |
VMS1 |
Trung tâm thông tin di động khu vực 1 (Hà Nội) |
|
|
22 |
VMS |
Công ty thông tin di động |
|
|
23 |
VLXD |
Vật liệu xây dựng |
|
|
24 |
VLTK |
Võ Lâm Truyền Kỳ |
|
|
25 |
VLG |
Vĩnh Long (70 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|