Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VHNT |
Văn học Nghệ thuật |
|
|
2 |
VHH |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
|
|
3 |
VHGDTTNNĐ |
Văn hóa Giáo dục Thanh thiếu niên và Nhi đồng |
|
|
4 |
VHGDTNTN |
Văn hóa Giáo dục Thanh niên Thiếu niên |
|
|
5 |
VHDG |
Văn học dân gian |
|
|
6 |
VH |
Văn học |
|
|
7 |
VH |
Văn hoá |
|
|
8 |
VFF |
Liên đoàn bóng đá Việt Nam |
|
|
9 |
VĐVQG |
Vận động viên Quốc gia |
|
|
10 |
VĐV |
Vận động viên |
|
|
11 |
VĐQG |
Vô địch quốc gia |
|
|
12 |
VDC3 |
Trung tâm điện toán và truyền số liệu khu vực 3 Đà Nẵng |
|
|
13 |
VDC2 |
Trung tâm điện toán và truyền số liệu khu vực 2 (TP Hồ Chí Minh) |
|
|
14 |
VDC1 |
Trung tâm điện toán và truyền số liệu khu vực 1 (Hà Nội) |
|
|
15 |
VDC |
Công ty điện toán và truyền số liệu |
|
|
16 |
VĐ |
Vô địch |
|
|
17 |
VD |
ví dụ |
|
|
18 |
vd |
Ví dụ |
|
|
19 |
VCTV |
Truyền hình cáp Việt Nam |
|
|
20 |
VCK |
Vòng chung kết |
|
|
21 |
vch |
văn chương (trong từ điển) |
|
|
22 |
VCCI |
Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam |
|
|
23 |
VCCI |
Công ty tổ chức triển lãm |
|
|
24 |
VCBS |
Cty TNHH chứng khoán ngân hàng Việt Nam |
|
|
25 |
VCB |
VietComBank Ngân hàng ngoại thương Việt Nam |
|
|