Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
V.G. |
Cha Tổng Đại Diện |
Vicar General |
|
2 |
V.F. |
Cha Hạt Trưởng |
Vicar Forane |
|
3 |
V.E. |
|
Verbo Encarnado |
|
4 |
V.A. |
Đại Diện Tông Tòa |
Vicar Apostolic |
|
5 |
V.S.C. |
Dòng Các Nữ Tu Bác Ái Vinh Sơn |
Vincentian Sisters of Charity |
|
6 |
VIP |
người quan trọng |
very important person |
|
7 |
vh |
|
virtual hug |
|
8 |
VUV |
Ký hiệu tiền tệ VUV ( Vatu) của Vanuatu |
Vanuatu, Vatu |
|
9 |
VND |
Ký hiệu tiền tệ VND ( Dong) của Viet Nam |
Viet Nam, Dong |
|
10 |
VEB |
Ký hiệu tiền tệ VEB ( Bolivares) của Venezuela |
Venezuela, Bolivares |
|
11 |
VVT-i |
Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh. |
variable valve timing with intelligence |
|
12 |
VT |
Hộp kênh ảo |
Virtual Container |
|
13 |
VSC |
Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe. |
vehicle skid control |
|
14 |
VSB |
Dấu sóng biên |
Ves Tigial Sideband |
|
15 |
VPC |
Đấu nối đường dẫn ảo |
Virtual Path Connection |
|
16 |
vns |
Từ dùng để khen (game) |
very nice shoot |
|
17 |
VLF |
Tần số rất thấp |
Very Low Frequency |
|
18 |
VIP |
Bộ nhận dạng đường ảo |
Virtual Path Identifier |
|
19 |
VGA |
Thiết bị xuất các chương trình đồ họa theo dãy dưới dạng Video ra màn hình. |
Video Graphics Array |
|
20 |
VCI |
Bộ nhận dạng kênh ảo |
Virtual Chanel Idenfier |
|
21 |
VCC |
Nối kênh ảo |
Virtual Chanel Connection |
|
22 |
VC |
Hộp chứa ảo |
Virtual Tributary |
|
23 |
VTV6 |
Kênh VTV6 Đài Truyền Hình Việt Nam dành cho tuổi trẻ |
|
|
24 |
VYSA |
Hội Thanh niên Sinh viên Việt Nam tại Nhật Bản |
|
|
25 |
VUFO |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
Viet Nam Union of Friendship Organisations (VUFO) |
|