Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VPTDNG |
VPTELECOM DNG (51121 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VPTDLKCDMA |
VPTDLKCDMA (5024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VPTDLKCDMA |
VPTDLKCDMA (5023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VPTDLKCDMA |
VPTDLKCDMA (5020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VPTDLK |
VPTDLK (5022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VPTDLK |
VPTDLK (5021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VPTCTOCDMA |
VPT CDMA CTO (7224 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VPTCTOCDMA |
VPT CDMA CTO (7223 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VPTCTOCDMA |
VPT CDMA CTO (7220 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VPTCTO |
VPTELECOM CTO (7122 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VPTCTO |
VPTELECOM CTO (7121 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VPTCMUCDMA |
VPT CDMA CMU (78024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VPTCMUCDMA |
VPT CDMA CMU (78023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VPTCMUCDMA |
VPT CDMA CMU (78020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VPTCMU |
VPTELECOM CMU (78022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VPTCMU |
VPTELECOM CMU (78021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VPTBTECDMA |
VPT CDMA BTE (7524 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VPTBTECDMA |
VPT CDMA BTE (7523 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VPTBTECDMA |
VPT CDMA BTE (7520 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VPTBTE |
VPTELECOM BTE (7522 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VPTBTE |
VPTELECOM BTE (7521 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VPTBPCCDMA |
VPT CDMA BPC (65124 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VPTBPCCDMA |
VPT CDMA BPC (65123 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VPTBPCCDMA |
VPT CDMA BPC (65120 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VPTBPC |
VPTELECOM BPC (65122 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|