Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VL |
Vật lý |
|
|
2 |
VL |
Vật lý |
|
|
3 |
VKSNDTC |
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao |
|
|
4 |
VKSND |
Viện Kiểm sát nhân dân |
|
|
5 |
VKS |
Viện Kiểm sát |
|
|
6 |
VITOURS |
Công ty Du lịch Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
7 |
VISHIPEL |
Công ty viễn thông Hàng hải |
|
|
8 |
VINAXUKI |
Nhà máy ô tô Xuân Kiên Việt Nam |
|
|
9 |
VINATEXT |
Thẻ điện thoại di động trả trước nhắn tin |
|
|
10 |
VINATEX |
TCT dệt may Việt Nam |
|
|
11 |
VINAPHONE |
Mạng điện thoại di động 091 |
|
|
12 |
VINAPCO |
Công ty xăng dầu hàng không |
|
|
13 |
VINAMILK |
Công ty Sữa Việt Nam |
|
|
14 |
VINADAILY |
Thẻ điện thoại di động trả trước thuê bao ngày |
|
|
15 |
VINACARD |
Thẻ điện thoại di động trả trước |
|
|
16 |
VINACAFE |
Cà phê Việt Nam |
|
|
17 |
VIFOTEC |
Quỹ Hỗ trợ Sáng tạo Kỹ thuật Việt Nam |
|
|
18 |
VIETTEL |
TCT Viễn thông Quân Đội |
|
|
19 |
VIETRADE |
Cục xúc tiến thương mại |
|
|
20 |
VIET A BANK |
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á |
|
|
21 |
VHVL |
Vừa học vừa làm |
|
|
22 |
VHTT |
Văn hóa Thông tin |
|
|
23 |
VHTT |
Văn hoá thể thao |
|
|
24 |
VHTT |
Văn hoá - Thông tin |
|
|
25 |
VHS |
ĐH Văn hóa Tp. HCM |
|
|