Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
ABC |
Công ty Truyền thông ABC |
|
|
2 |
A2-D1-DLX |
Mã ngành A2(Kế toán)-Khối D1-trường DLX |
|
|
3 |
A2-A-DLX |
Mã ngành A2(Kế toán)-Khối A-trường DLX |
|
|
4 |
A1-D1-DLX |
Mã ngành A1(Quản trị nhân lực)-Khối D1-trường DLX |
|
|
5 |
A1-A-DLX |
Mã ngành A1(Quản trị nhân lực)-Khối A-trường DLX |
|
|
6 |
Å |
astron(angstrom) |
|
|
7 |
A |
ampe(ampère) |
|
|