Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
AM |
Điều chế biên độ |
Amplitude Phase Keying |
|
2 |
ALL |
Lớp thiết bị ATM |
Atm Appication Layer |
|
3 |
AIS |
Tín hiệu chỉ thị cảnh báo |
Alarm Indicate Signal |
|
4 |
AH |
Một phần đầu được sử dụng bởi IPsec để đảm bảo việc xác minh nguồn gốc của datagram. |
Authentication Header |
|
5 |
AGP |
Cổng tăng tốc đồ họa. |
Accelerated Graphics Port |
|
6 |
AGC |
Tự động điều khiển hệ số khuyếch đại |
Auto Gain Control |
|
7 |
AFL |
Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. |
adaptive forward lighting |
|
8 |
afk |
Từ dùng trong trò chơi |
away from keyboard |
|
9 |
ADSL |
Đường thuê bao bất đối xứng - kết nối băng thông rộng. |
Asymmetric Digital Subscriber Line |
|
10 |
ADM |
Bộ ghép kênh ADD-DROP |
Add-Drop Multiplexer |
|
11 |
ADC |
Hệ thống thông tin di động Mỹ |
America Digital Mobile Communication |
|
12 |
AD |
Hệ thống thư mục tích cực, có thể mở rộng và tự điều chỉnh giúp cho người quản trị có thể quản lý tài nguyên trên mạng một cách dễ dàng. |
Active Directory |
|
13 |
ACPI |
Cấu hình cao cấp và giao diện nguồn. |
Advanced Configuration and Power Interface |
|
14 |
ACK |
Sự thừa nhận |
Acknowledgement |
|
15 |
Acc User |
Tài khoản người dùng. |
Account User |
|
16 |
acc |
Tài khoản Từ dùng trong trò chơi |
account |
|
17 |
ABS |
Hệ thống chống bó cứng phanh. |
anti-lock brake system |
|
18 |
ABR |
Một tham số cho dịch vụ trong ATM mà không bảo đảm cho tốc độ. |
Available Bit Rate |
|
19 |
AAL |
Lớp ứng dụng atm |
Atm Application Layer |
|
20 |
AAL |
Một phần của các giao thức chuẩn ATM. |
ATM Adaptation Layer |
|
21 |
a&p |
Dùng để chỉ cách bắn (trò chơi - game) |
angle & power |
|
22 |
AX |
Ánh xạ |
|
|
23 |
AWB |
Văn phòng Đất ướt Châu á |
|
|
24 |
AV |
Anh Văn |
|
|
25 |
ATVSTP |
an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|