Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
ATVSLĐ & PCCN |
An toàn vệ sinh lao động và Phòng chống cháy nổ |
|
|
2 |
ATVSLĐ |
An toàn vệ sinh lao động |
|
|
3 |
ATTTGT |
An toàn Trật tự Giao thông |
|
|
4 |
ATTT |
An toàn Trật tự |
|
|
5 |
ATNĐ |
áp thấp nhiệt đới |
|
|
6 |
ATM |
Thẻ thanh toán tự động |
|
|
7 |
ATM |
Máy rút tiền tự động |
|
|
8 |
ATGT |
An toàn Giao thông |
|
|
9 |
ASĐT |
Ánh sáng đô thị |
|
|
10 |
ANTT |
An Ninh trật tự |
|
|
11 |
ANTG |
An Ninh Thế giới (báo) |
|
|
12 |
ANS |
ĐH An Ninh nhân dân |
|
|
13 |
ANND |
An ninh nhân dân |
|
|
14 |
ANH |
Học viện An ninh nhân dân |
|
|
15 |
ANĐT |
an ninh điều tra |
|
|
16 |
ALCII |
Công ty cho thuê tài chính II CN Đà Nẵng |
|
|
17 |
AGTEX28 |
Công ty 28 |
|
|
18 |
AGG |
An Giang (76 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
ADN |
Một phân tử acid nucleic mang thông tin di truyền mã hóa |
Acid Deoxyribo Nucleic |
|
20 |
ADB |
Ngân hàng Phát triển châu Á |
|
|
21 |
ADB |
Ngân hàng Châu á |
|
|
22 |
ace |
anh chị em |
|
|
23 |
ac |
anh chị |
|
|
24 |
ABU |
Ban tổ chức cuộc thi Robocon khu vực châu Á-Thái Bình Dương |
|
|
25 |
ABC |
Văn phòng Bảo tồn Châu á |
|
|