Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 ADS Cảm biến nhận dạng phụ (xe hơi) Auxiliary Discriminating Sensor
2 ADL Khoá cửa tự động (xe hơi) Automatic Door Lock
3 ADG Adjust Điều chỉnh (xe hơi) Accommodated Device Gateway
4 ADC Kiểm soát khoảng cách tự động (xe hơi) Automatic Distance Control
5 ADBV Van chống chảy ngược (xe hơi) Anti Drainback Valve
6 ADAS Hệ thống trợ giúp người lái tiên tiến (xe hơi) Advanced Driver Assistance System
7 adapts Nắn dòng (xe hơi) Adapters
8 adapt tính nắn dòng (xe hơi) Adaptive
9 AD Thiết bị điều tiết (xe hơi) Accommodated Device
10 ACV Van điều áp khí (xe hơi) (thermactor) Air Control Valve
11 actv Kích hoạt (xe hơi) Activate
12 ACT Nhiệt độ khí nạp (xe hơi) Air Charge Temperature
13 act thực tế (xe hơi) Actual
14 ACR4 Đông lạnh, phục hồi, tái chế, nạp lại điều hoà/máy lạnh (xe hơi) Air Conditioning Refrigerant, Recovery, Recycling, Recharging
15 ACP Áp suất điều hoà/máy lạnh (xe hơi) Air Conditioning Pressure
16 ACON Bật/mở điều hoà/máy lạnh (xe hơi) Air Conditioning On
17 ACM Mô-đun điều khiển hệ thống âm thanh (xe hơi) Audio Control Module
18 ACL Máy hút bụi (xe hơi) Air cleaner
19 ACE Nâng cao chủ động khi vào cua/rẽ (xe hơi) Active Cornering Enhancement
20 ACD (xe hơi) Air Conditioning Demand
21 accy Phụ kiện/đồ chơi (xe hơi) Accessory
22 accum Ắc-qui (xe hơi) Accumulator
23 ACCS Phím điều khiển toần hoàn điều (xe hơi)hòa/máy lạnh Air Conditioning Cyclic Switch
24 accel Gia tốc (xe hơi) Acceleration
25 ACC (xe hơi) Automatic Climate Control