Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 ACC Air Conditioning Clutch
2 ACC Kiểm soát hành trình (xe hơi) Adaptive Cruise Control
3 AC Dòng điện xoay chiều (xe hơi) Alternating Current
4 ABS Hệ thống chống bó cứng phanh/thắng (xe hơi) Antilock Brake System
5 ABC Kiểm soát thân xe chủ động (xe hơi) Active Body Control
6 ABARS Hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần (xe hơi) Automobile Backward Automatic Ranging System
7 AAT Nhiệt độ môi trường (xe hơi) Ambient Air Temperature
8 AALA Điều luật dán nhãn xe hơi của Hoa kỳ American Automobile Labelling Act
9 A-6 (xe hơi) Axial 6 cylinder A/C compressor
10 A/T Hộp số tự động (xe hơi) Automatic Transmission/Transaxle
11 A/F Tỷ lệ không khí & nhiên liệu (xe hơi) Air Fuel Ratio (see also AFR)
12 A/D (chuyển từ) Lý học sang Số học (xe hơi) Analog to Digital
13 A/C Điều hòa nhiệt độ/máy lạnh (xe hơi) Air Conditioning
14 A Am-pe (xe hơi) Amperes
15 AZM Ký hiệu tiền tệ AZM ( Manats) của Azerbaijan Azerbaijan, Manats
16 AWG Ký hiệu tiền tệ AWG ( Guilders) của Aruba Aruba, Guilders
17 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Australia Dollars) của Norfolk Island Norfolk Island, Australia Dollars
18 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Australia Dollars) của Nauru Nauru, Australia Dollars
19 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Australia Dollars) của Kiribati Kiribati, Australia Dollars
20 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Australia Dollars) của Cocos (Keeling) Islands Cocos (Keeling) Islands, Australia Dollars
21 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Australia Dollars) của Christmas Island Christmas Island, Australia Dollars
22 AUD Ký hiệu tiền tệ AUD ( Dollars) của Australia Australia, Dollars
23 ASO Hợp đồng dịch vụ quản lý Administrrative services o­nly (ASO) contract
24 ASEM Gặp gỡ Âu Á Asia Europe Meeting
25 ASEAN Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam á Association of South East Asian Nations