Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
ARS |
Ký hiệu tiền tệ ARS ( Pesos) của Argentina |
Argentina, Pesos |
|
2 |
AOA |
Ký hiệu tiền tệ AOA ( Kwanza) của Angola |
Angola, Kwanza |
|
3 |
ANG |
Ký hiệu tiền tệ ANG ( Guilders) của Netherlands Antilles |
Netherlands Antilles, Guilders |
|
4 |
AMD |
Ký hiệu tiền tệ AMD ( Drams) của Armenia |
Armenia, Drams |
|
5 |
ALL |
Ký hiệu tiền tệ ALL ( Leke) của Albania |
Albania, Leke |
|
6 |
AFA |
Ký hiệu tiền tệ AFA ( Afghanis) của Afghanistan |
Afghanistan, Afghanis |
|
7 |
AED |
Ký hiệu tiền tệ AED ( Dirhams) của United Arab Emirates |
United Arab Emirates, Dirhams |
|
8 |
AUG |
Nhóm đơn vị điều hành |
Administrative Unit Group |
|
9 |
ATM |
Phương pháp truyền dẫn không đồng bộ |
Asynchronous Transfer Mode |
|
10 |
ATA |
Chuẩn truyền dữ liệu cho các thiết bị lưu trữ. |
Advanced Technology Attachment |
|
11 |
ASP/ASP.NET |
Ngôn ngữ viết Web Server. |
Active Server Page |
|
12 |
ASN-1 |
Giao thức chuẩn ISO được sử dụng bởi SNMP để thể hiện các thông điệp. |
Abstract Syntax Notation - 1 |
|
13 |
ASK |
Khoá dịch pha |
Amplitude Shift Keying |
|
14 |
ASCII |
Hệ lập mã, trong đó các số được qui định cho các chữ. |
American Standard Code for Information Interchange |
|
15 |
AS |
Một tập hợp các bộ định tuyến và các mạng thuộc về một đơn vị quản trị và hợp tác chặt chẽ với nhau |
Autonomous System |
|
16 |
ARTS |
Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm. |
adaptive restraint technology system |
|
17 |
ARP |
Giao thức chuyển đổi từ địa chỉ Logic sang địa chỉ vật lý. |
Address Resolution Protocol |
|
18 |
ARP |
Giao thức TCP/IP được sử dụng để liên kết động một địa chỉ IP cấp cao vào một địa chỉ phần cứng cấp thấp. |
Address Resolution Protocol |
|
19 |
APS |
Chuyển mạch bảo vệ tự động |
Automatic Protection Switching |
|
20 |
APM |
Quản lý nguồn cao cấp tốt hơn. |
Advanced Power Manager |
|
21 |
APK |
Khoá pha biên |
Amplitude Phase Keying |
|
22 |
API |
Giao diện chương trình ứng dụng |
Application Programming Interface |
|
23 |
APD |
Đi ốt quang kiểu thác |
Avalanche Photo Diode |
|
24 |
ARPAnet |
Mạng máy tính Bộ quốc phòng Mỹ - tiền thân mạng Internet |
Advanced Research Projects Agency |
|
25 |
ANSNET |
Một mạng diện rộng mà đã hình thành nên backbone của Internet cho đến năm 1995 |
|
|