Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CCCM |
Có công cách mạng |
|
|
2 |
CCCCC |
Con cháu các cụ cả |
|
|
3 |
CCCB |
Chống cộng chết bỏ |
|
|
4 |
CCB |
Cựu chiến binh |
|
|
5 |
CBQLGD |
cán bộ quản lý giáo dục |
|
|
6 |
CBQ |
Cao đẳng BC Quản trị KD |
|
|
7 |
CBG |
Cao Bằng (26 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
CBD |
Công ước Quốc tế về Đa dạng Sinh học |
|
|
9 |
CBD |
Cao đẳng DL Kinh tế KT BD |
|
|
10 |
CBCNV |
Cán bộ công nhân viên |
|
|
11 |
CBCC |
cán bộ công chức |
|
|
12 |
CBC |
Cao Đẳng BC công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp |
|
|
13 |
CB |
Công binh |
|
|
14 |
CB |
Cơ bản |
|
|
15 |
CB |
Chế biến |
|
|
16 |
CB |
Cán bộ |
|
|
17 |
CATP |
Công An Thành phố |
|
|
18 |
CARDPHONE |
Điện thoại thẻ Việt Nam |
|
|
19 |
CAND |
Công an Nhân dân |
|
|
20 |
CAKV |
Công An khu vực |
|
|
21 |
CAHN |
Công an Hà Nội |
|
|
22 |
CA |
Công An |
|
|
23 |
C83-A-DDC |
Mã ngành C83(công nghệ thực phẩm)-Khối A-trường DDC |
|
|
24 |
C82-D1-HUI |
Mã ngành C82(Ngoại ngữ( Anh văn).)-Khối D1-trường HUI |
|
|
25 |
C82-A-DDC |
Mã ngành C82(Cơ Điện tử)-Khối A-trường DDC |
|
|