Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
Co |
Corinthô |
Corinthians |
|
2 |
Clem |
Clêmentê |
Clement |
|
3 |
Ch |
Ký Sự Niên Đại |
Chronicles |
|
4 |
C.Y.O. |
Hiệp Hội Thanh Niên Công Giáo |
Catholic Youth Organization |
|
5 |
C.F.C. |
Dòng Các Thầy Kitô Giáo |
Congregation of Christian Brothers |
|
6 |
C.D.F. |
Bộ Rao Truyền Đức Tin |
Congregation for the Doctrine of Faith |
|
7 |
C.C.F. |
Bộ Rao Truyền Đức Tin |
Congregation for the Doctrine of Faith |
|
8 |
C.C.D. |
Học Thuyết Bằng Hữu Kitô Giáo |
Confraternity of Christian Doctrine |
|
9 |
C.C.C. |
Giáo Lý của Giáo Hội Công Giáo |
Catechism of the Catholic Church |
|
10 |
C.B.A. |
Hiệp Hội Thánh Kinh Công Giáo |
Catholic Bible Association |
|
11 |
C.S.V.B. |
Dòng Các Nữ Tu Chúa Cứu Thế và Trinh Nữ Maria |
Sisters of the Savior and the Blessed Virgin Mary |
|
12 |
C.Ss.R. |
Dòng Chúa Cứu Thế |
Congregation of the Most Holy Redeemer (Redemptorists) |
|
13 |
C.S.R. |
Dòng Chúa Cứu Chuộc |
Sisters of the Holy Redeemer |
|
14 |
C.S.P. |
Dòng Thánh Phaolô |
Congregation of St. Paul (Paulists) |
|
15 |
C.S.J.P. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Giuse Hòa Bình |
Sisters of St. Joseph of Peace |
|
16 |
C.S.J.B. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Gioan Làm Phép Rửa |
Sisters of St. John the Baptist |
|
17 |
C.S.J. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Giuse |
Sisters of St. Joseph |
|
18 |
C.S.J. |
Dòng Thánh Giuse |
Congregation of St. Joseph |
|
19 |
C.S.C. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Giá |
Sisters of the Holy Cross |
|
20 |
C.S.C. |
Dòng Thánh Giá |
Congregation of the Holy Cross |
|
21 |
C.S.B. |
Dòng Các Cha Thánh Basilian |
Congregation of St. Basil (Basilian Fathers) |
|
22 |
C.S.B. |
Dòng Các Nữ Tu Thánh Bridget |
Congregation of St. Bridget |
|
23 |
C.R.S.F. |
Dòng Các Nữ Tu Phanxicô |
Sisters of St. Francis |
|
24 |
C.P.S. |
Dòng Các Nữ Tu Truyền Giáo Máu Chúa Kitô |
Missionary Sisters of the Precious Blood |
|
25 |
C.P.M. |
Dòng Các Cha Nhân Từ |
Congregation of the Fathers of Mercy |
|