Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C72-A-HDT |
Mã ngành C72(Tin học)-Khối A-trường HDT |
|
|
2 |
C72-A-DDC |
Mã ngành C72(Kỹ thuật điện)-Khối A-trường DDC |
|
|
3 |
C71-R2-VHS |
Mã ngành C71(Sân khấu)-Khối R2-trường VHS |
|
|
4 |
C71-M-THP |
Mã ngành C71(SP Mầm non)-Khối M-trường THP |
|
|
5 |
C71-D1-DTT |
Mã ngành C71(Tài chính- Tín dụng)-Khối D1-trường DTT |
|
|
6 |
C71-C-THV |
Mã ngành C71(Thông tin-Thư viện)-Khối C-trường THV |
|
|
7 |
C71-C-TAG |
Mã ngành C71(SP sử - Địa)-Khối C-trường TAG |
|
|
8 |
C71-C-SPD |
Mã ngành C71(Sư phạm Ngữ văn)-Khối C-trường SPD |
|
|
9 |
C71-A-TSS |
Mã ngành C71(công nghệ kỹ thuật điện- điện tử)-Khối A-trường TSS |
|
|
10 |
C71-A-TSN |
Mã ngành C71(công nghệ kỹ thuật điện- điện tử)-Khối A-trường TSN |
|
|
11 |
C71-A-TSB |
Mã ngành C71(công nghệ kỹ thuật điện- điện tử)-Khối A-trường TSB |
|
|
12 |
C71-A-THV |
Mã ngành C71(Thông tin-Thư viện)-Khối A-trường THV |
|
|
13 |
C71-A-SKH |
Mã ngành C71(công nghệ Cơ điện tử)-Khối A-trường SKH |
|
|
14 |
C71-A-HUI |
Mã ngành C71(công nghệ hoá học gồm các chuyên ngành: Hoá vô cơ,)-Khối A-trường HUI |
|
|
15 |
C71-A-HDT |
Mã ngành C71(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường HDT |
|
|
16 |
C71-A-DTT |
Mã ngành C71(TàI chính- Tín dụng)-Khối A-trường DTT |
|
|
17 |
C71-A-DSG |
Mã ngành C71(Điện - Điện tử)-Khối A-trường DSG |
|
|
18 |
C71-A-DDC |
Mã ngành C71(Cơ khí chế tạo)-Khối A-trường DDC |
|
|
19 |
C70-T-THV |
Mã ngành C70(Thể dục-công tác đội)-Khối T-trường THV |
|
|
20 |
C70-R1-VHS |
Mã ngành C70(Âm nhạc)-Khối R1-trường VHS |
|
|
21 |
C70-H-THP |
Mã ngành C70(SP Hoạ)-Khối H-trường THP |
|
|
22 |
C70-D3-DHP |
Mã ngành C70(Du lịch)-Khối D3-trường DHP |
|
|
23 |
C70-D1-TTB |
Mã ngành C70(SP Tiếng Anh)-Khối D1-trường TTB |
|
|
24 |
C70-D1-DTT |
Mã ngành C70(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DTT |
|
|
25 |
C70-D1-DSG |
Mã ngành C70(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DSG |
|
|