Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C10 |
Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn |
|
|
2 |
C09-D1-DCN |
Mã ngành C09(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DCN |
|
|
3 |
C09-A-DCN |
Mã ngành C09(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường DCN |
|
|
4 |
C09 |
Cao đẳng Sư phạm Tuyên Quang |
|
|
5 |
C08-A-DCN |
Mã ngành C08(Kỹ thuật nhiệt)-Khối A-trường DCN |
|
|
6 |
C08 |
Cao Đẳng Sư phạm Lào Cai |
|
|
7 |
C07-D1-DCN |
Mã ngành C07(kế toán)-Khối D1-trường DCN |
|
|
8 |
C07-A-DCN |
Mã ngành C07(Kế toán)-Khối A-trường DCN |
|
|
9 |
C06-A-DCN |
Mã ngành C06(Tin học)-Khối A-trường DCN |
|
|
10 |
C06 |
Cao Đẳng SP Cao Bằng |
|
|
11 |
C05-A-DCN |
Mã ngành C05(Điện tử)-Khối A-trường DCN |
|
|
12 |
C05 |
Cao Đẳng SP Hà Giang |
|
|
13 |
C04-A-DCN |
Mã ngành C04(Kỹ thuật Điện)-Khối A-trường DCN |
|
|
14 |
C03-A-DCN |
Mã ngành C03(Cơ điện)-Khối A-trường DCN |
|
|
15 |
C02-A-DCN |
Mã ngành C02(Cơ Điện tử)-Khối A-trường DCN |
|
|
16 |
C02 |
Cao Đẳng SP TP Hồ Chí Minh |
|
|
17 |
C01-A-DCN |
Mã ngành C01(Co khí chế tạo)-Khối A-trường DCN |
|
|
18 |
C01 |
Cao Đẳng Sư phạm Hà Nội |
|
|