Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CHLB |
Cộng hoà Liên bang |
|
|
2 |
CHDCND |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân |
|
|
3 |
CHDCND |
Cộng hoà dân chủ nhân dân |
|
|
4 |
CHDC |
Cộng hòa Dân chủ |
|
|
5 |
CHD |
Cao đẳng Kinh tế KT Hải Dương |
|
|
6 |
CHC |
Cao đẳng Hóa chất |
|
|
7 |
CH |
Cơ học |
|
|
8 |
CH |
Cao học |
|
|
9 |
CGS |
Cao đẳng Giao thông Vận tải 3 |
|
|
10 |
CGPCT |
Chú Giải Pháp Chánh Truyền. |
|
|
11 |
CGH |
Cao đẳng Giao thông Vận tải |
|
|
12 |
CGD |
Cao đẳng Giao thông VT II |
|
|
13 |
CGC |
Cúm gia cầm |
|
|
14 |
cg |
xentigam(centigramme) |
|
|
15 |
CG |
Nhóm các nhà tài trợ cho Việt Nam |
|
|
16 |
CET |
Cao đẳng TT Kinh tế - CN Tp. HCM |
|
|
17 |
CES |
Cao đẳng Kinh tế KT công nghiệp II |
|
|
18 |
CEP |
Cao đẳng Kinh tế Tp. HCM |
|
|
19 |
CEMMA |
Uỷ ban dân tộc và miền núi |
Committee for Ethnic Minorities and Mountainous Areas (CEMMA) |
|
20 |
CEC |
Cao đẳng Kinh tế KT Cần Thơ |
|
|
21 |
CEA |
Cao đẳng Kinh tế KT Nghệ An |
|
|
22 |
CĐV |
Cổ động viên |
|
|
23 |
CĐTDTT |
Cao đẳng thể dục thể thao |
|
|
24 |
CDT |
Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị |
|
|
25 |
CĐSP |
Cao đẳng Sư phạm |
|
|