Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CNH |
Công nghiệp hóa |
|
|
2 |
CNH |
Cao Đẳng Sư phạm Nhạc họa TW |
|
|
3 |
CN-DV |
Công nghệ - dịch vụ |
|
|
4 |
CND |
Cao Đẳng công nhân Nam Định |
|
|
5 |
CNCN |
Chi nhánh Cấp nước |
|
|
6 |
CNCL |
công nghệ và Chất lượng |
|
|
7 |
CNCĐ |
Cử nhân cao đẳng |
|
|
8 |
CN |
Cử nhân cấp đại học là CN |
|
|
9 |
CN |
Công nghiệp |
|
|
10 |
CN |
Chi nhánh |
|
|
11 |
CN |
Cập nhật |
|
|
12 |
CN |
Cả năm |
|
|
13 |
CMU |
Cà Mau (780 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
CMT |
Cao đẳng Xây dựng Miền Tây |
|
|
15 |
CMC |
Công ty cổ phần Viễn thông CMC |
CMC Telecom |
|
16 |
CMT |
Chứng minh thư (nhân dân) |
|
|
17 |
CMND |
Chứng minh nhân dân |
|
|
18 |
CMH |
Cao đẳng Múa Việt Nam |
|
|
19 |
cm3 |
xenti mét khối |
|
|
20 |
CM3 |
Cao đẳng SP Mẫu giáo TW3 |
|
|
21 |
cm2 |
xen ti mét vuông |
|
|
22 |
CM2 |
Cao đẳng SP Nhà trẻ MG TW 2 |
|
|
23 |
CM1 |
Cao đẳng SP Nhà trẻ MG TW1 |
|
|
24 |
cm |
xentimet(centimètre) |
|
|
25 |
CM |
Chứng minh |
|
|