Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VPTNBHCDMA |
EVN Ninh Bình VPTNBHCDMA (3024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VPTNBHCDMA |
EVN Ninh Bình VPTNBHCDMA (3023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VPTNBHCDMA |
EVN Ninh Bình VPTNBHCDMA (3020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VPTNBH |
EVN Ninh Bình VPTNBH (3022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VPTNBH |
EVN Ninh Bình VPTNBH (3021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VPTMOBI |
EVN Mobi VPTMOBI (96 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VPTLSNCDMA |
EVN Lạng Sơn VPTLSNCDMA (2524 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VPTLSNCDMA |
EVN Lạng Sơn VPTLSNCDMA (2523 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VPTLSNCDMA |
EVN Lạng Sơn VPTLSNCDMA (2520 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VPTLSN |
EVN Lạng Sơn VPTLSN (2522 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VPTLSN |
EVN Lạng Sơn VPTLSN (2521 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VPTLCICDMA |
EVN Lào Cai VPTLCICDMA (2024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VPTLCICDMA |
EVN Lào Cai VPTLCICDMA (2023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VPTLCICDMA |
EVN Lào Cai VPTLCICDMA (2020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VPTLCI |
EVN Lào Cai VPTLCI (2022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VPTLCI |
EVN Lào Cai VPTLCI (2021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VPTLANCDMA |
VPT CDMA LAN (7124 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VPTLANCDMA |
VPT CDMA LAN (7123 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VPTLANCDMA |
VPT CDMA LAN (7120 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VPTLAN |
VPTELECOM LAN (7222 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VPTLAN |
VPTELECOM LAN (7221 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VPTKTMCDMA |
VPT CDMA KTM (6024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VPTKTMCDMA |
VPT CDMA KTM (6023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VPTKTMCDMA |
VPT CDMA KTM (6020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VPTKTM |
VPTELECOM KTM (6022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|