Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VPTTVHCDMA |
VPT CDMA TVH (7420 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VPTTVH |
VPTELECOM TVH (7422 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VPTTVH |
VPTELECOM TVH (7421 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VPTTQGCDMA |
EVN Tuyên Quang VPTTQGCDMA (2724 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VPTTQGCDMA |
EVN Tuyên Quang VPTTQGCDMA (2723 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VPTTQGCDMA |
EVN Tuyên Quang VPTTQGCDMA (2720 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VPTTQG |
EVN Tuyên Quang VPTTQG (2722 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VPTTQG |
EVN Tuyên Quang VPTTQG (2721 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VPTTNNCDMA |
VPT CDMA TNN (28024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VPTTNNCDMA |
VPT CDMA TNN (28023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VPTTNNCDMA |
VPT CDMA TNN (28020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VPTTNN |
VPTELECOM TNN (28022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VPTTNN |
VPTELECOM TNN (28021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VPTTNHCDMA |
VPT CDMA TNH (6624 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VPTTNHCDMA |
VPT CDMA TNH (6623 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VPTTNHCDMA |
VPT CDMA TNH (6620 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VPTTNH |
VPTELECOM TNH (6622 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VPTTNH |
VPTELECOM TNH (6621 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VPTTHA |
EVN Thanh Hoá VPTTHA (3722 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VPTTHA |
EVN Thanh Hoá VPTTHA (3721 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VPTTGGCDMA |
VPT CDMA TGG (7324 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VPTTGGCDMA |
VPT CDMA TGG (7323 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VPTTGGCDMA |
VPT CDMA TGG (7320 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VPTTGG |
VPTELECOM TGG (7322 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VPTTGG |
VPTELECOM TGG (7321 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|