Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VPTTBHCDMA |
VPT CDMA TBH (3624 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VPTTBHCDMA |
VPT CDMA TBH (3623 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VPTTBHCDMA |
VPT CDMA TBH (3620 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VPTTBH |
VPTELECOM TBH (3622 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VPTTBH |
VPTELECOM TBH (3621 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VPTSTGCDMA |
VPTSTGCDMA (7924 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VPTSTGCDMA |
VPTSTGCDMA (7923 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VPTSTGCDMA |
VPTSTGCDMA (7920 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VPTSTG |
VPTSTG (7922 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VPTSTG |
VPTSTG (7921 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VPTSLACDMA |
VPT CDMA SLA (2224 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VPTSLACDMA |
VPT CDMA SLA (2223 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VPTSLACDMA |
VPT CDMA SLA (2220 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VPTSLA |
VPTELECOM SLA (2222 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VPTSLA |
VPTELECOM SLA (2221 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VPTQTICDMA |
VPT CDMA QTI (5324 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VPTQTICDMA |
VPT CDMA QTI (5323 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VPTQTICDMA |
VPT CDMA QTI (5320 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VPTQTI |
VPTELECOM QTI (5322 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VPTQTI |
VPTELECOM QTI (5321 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VPTQNMCDMA |
VPT CDMA QNM (51024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VPTQNMCDMA |
VPT CDMA QNM (51023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VPTQNMCDMA |
VPT CDMA QNM (51020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VPTQNM |
VPTELECOM QNM (51022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VPTQNM |
VPTELECOM QNM (51021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|