Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VSTBTN |
Bình Thuận VSAT (99462 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VSTBTN |
Bình Thuận VSAT (99262 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VSP |
Xí nghiệp Liên doanh Vietsovpetro |
|
|
4 |
VSKT |
Vào sổ khen thưởng |
|
|
5 |
VSCĐ |
Vở sách chữ đẹp |
|
|
6 |
VSATTP |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
|
|
7 |
VS |
Vệ sinh |
|
|
8 |
VQG |
Vườn Quốc gia |
|
|
9 |
VPTVTUCDMA |
VPT CDMA VTU (6424 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VPTVTUCDMA |
VPT CDMA VTU (6423 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VPTVTUCDMA |
VPT CDMA VTU (6420 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VPTVTU |
VPTELECOM VTU (6422 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VPTVTU |
VPTELECOM VTU (6421 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VPTVPCCDMA |
VPT CDMA VPC (2124 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VPTVPCCDMA |
VPT CDMA VPC (2123 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VPTVPCCDMA |
VPT CDMA VPC (2120 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VPTVPC |
VPTELECOM VPC (21122 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VPTVPC |
VPTELECOM VPC (21121 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VPTVLGCDMA |
VPT CDMA VLG (7024 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VPTVLGCDMA |
VPT CDMA VLG (7023 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VPTVLGCDMA |
VPT CDMA VLG (7020 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VPTVLG |
VPTELECOM VLG (7022 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VPTVLG |
VPTELECOM VLG (7021 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VPTTVHCDMA |
VPT CDMA TVH (7424 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VPTTVHCDMA |
VPT CDMA TVH (7423 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|