Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CPCC |
Uỷ ban chăm sóc và bảo vệ trẻ em |
Committee for Care and Protection of Children (CPCC) |
|
2 |
CP |
Cổ phiếu |
|
|
3 |
CP |
Cổ phần |
|
|
4 |
CP |
Chính phủ |
|
|
5 |
COXIVA |
Cty xi măng VLXD xây lắp Đà Nẵng |
|
|
6 |
Cotimex DaNang |
Công ty xuất nhập khẩu Đà Nẵng |
|
|
7 |
COPD |
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
|
|
8 |
COE |
Trung tâm Sinh thái |
|
|
9 |
COCC |
Con ông cháu cha |
|
|
10 |
Co |
Các chất chống ô xy hoá (Antioxydants) |
|
|
11 |
CNVC |
Công nhân viên chức |
|
|
12 |
CNV |
Công nhân viên |
|
|
13 |
CNV |
Cao Đẳng Văn hóa NT Việt Bắc |
|
|
14 |
CNTT&TT |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
|
|
15 |
CNTT |
Công nghệ thông tin |
|
|
16 |
CNTP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
17 |
CNTN |
cử nhân tài năng |
|
|
18 |
CNTN |
Chứng nhận tốt nghiệp |
|
|
19 |
CNT |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
|
|
20 |
CNSH |
Thuật ngữ công nghệ sinh học (Biotechnology) |
|
|
21 |
CNQSDĐ |
chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
|
22 |
CNMB-PA |
Chi nhánh miền Bắc Pacific - Airlines |
|
|
23 |
CNL |
Cao đẳng Nông Lâm |
|
|
24 |
CNKT |
Công nhân kỹ thuật |
|
|
25 |
CNH HĐH |
Công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
|
|