Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CSĐTTP |
Cảnh sát Điều tra tội phạm |
|
|
2 |
CSĐTLX |
cơ sở đào tạo lái xe |
|
|
3 |
CSĐT |
Cơ sở đào tạo |
|
|
4 |
CSĐT |
Cảnh sát điều tra |
|
|
5 |
CSĐN |
cảnh sát đặc nhiệm |
|
|
6 |
CSDL |
Cơ sở dữ liệu |
|
|
7 |
CSDC |
cảnh sát dã chiến |
|
|
8 |
CSD |
Cao Đẳng Sân khấu, Điện ảnh Tp. HCM |
|
|
9 |
CSCĐ |
Cảnh sát cơ động |
|
|
10 |
CS113 |
Cảnh sát 113 |
|
|
11 |
CS |
Chiến sỹ |
|
|
12 |
CR |
Chiều rộng |
|
|
13 |
CQPT |
Cơ Quan Phước Thiện. |
|
|
14 |
CQĐT |
Cơ quan điều tra |
|
|
15 |
CPXD |
cấp phép xây dựng |
|
|
16 |
CPTTT |
chậm phát triển trí tuệ |
|
|
17 |
CPTD |
cổ phiếu tự do |
|
|
18 |
CPT |
Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I |
|
|
19 |
CPSXTM |
cổ phần Xây dựng sản xuất thương mại |
|
|
20 |
cps |
nhịp trên giây |
|
|
21 |
CPP |
Đảng Nhân dân Campuchia |
|
|
22 |
cpm |
nhịp trên phút (coups par minute) |
|
|
23 |
CPH |
Cổ phần hóa |
|
|
24 |
CPE |
Hợp đồng lao động đầu tiên |
|
|
25 |
CPĐT |
Chính phủ điện tử |
|
|