Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C69-B-SPD |
Mã ngành C69(Sư phạm Sinh học – Hóa học)-Khối B-trường SPD |
|
|
2 |
C69-B-NLS |
Mã ngành C69(nuôi trồng thủy sản)-Khối B-trường NLS |
|
|
3 |
C69-B-DTU |
Mã ngành C69(Trồng trọt)-Khối B-trường DTU |
|
|
4 |
C69-B-DKC |
Mã ngành C69(công nghệ thực phẩm)-Khối B-trường DKC |
|
|
5 |
C69-A-TSS |
Mã ngành C69(công nghệ chế biến Thuỷ sản)-Khối A-trường TSS |
|
|
6 |
C69-A-TSN |
Mã ngành C69(công nghệ chế biến Thuỷ sản)-Khối A-trường TSN |
|
|
7 |
C69-A-TSB |
Mã ngành C69(công nghệ chế biến Thuỷ sản)-Khối A-trường TSB |
|
|
8 |
C69-A-SPK |
Mã ngành C69(công nghệ cắt may)-Khối A-trường SPK |
|
|
9 |
C69-A-SKH |
Mã ngành C69(công nghệ Hàn và Gia công tấm)-Khối A-trường SKH |
|
|
10 |
C69-A-HUI |
Mã ngành C69(Cơ khí, gồm các chuyên ngành: Chế tạo máy, Cơ điện)-Khối A-trường HUI |
|
|
11 |
C69-A-GTS |
Mã ngành C69(Kinh tế vận tải biển)-Khối A-trường GTS |
|
|
12 |
C69-A-DTT |
Mã ngành C69(Kế toán- Kiểm toán)-Khối A-trường DTT |
|
|
13 |
C69-A-DSG |
Mã ngành C69(Kỹ thuật công trình (Xây dựng))-Khối A-trường DSG |
|
|
14 |
C69-A-DLX |
Mã ngành C69(Kế toán)-Khối A-trường DLX |
|
|
15 |
C69-A-DKC |
Mã ngành C69(công nghệ thực phẩm)-Khối A-trường DKC |
|
|
16 |
C69-A-DHP |
Mã ngành C69(Kế toán Kiểm toán)-Khối A-trường DHP |
|
|
17 |
C68-T-THP |
Mã ngành C68(Thể dục-Sinh)-Khối T-trường THP |
|
|
18 |
C68-M-HDT |
Mã ngành C68(CĐ SP Mầm non)-Khối M-trường HDT |
|
|
19 |
C68-D1-TSS |
Mã ngành C68(Kế toán)-Khối D1-trường TSS |
|
|
20 |
C68-D1-TSB |
Mã ngành C68(Kế toán)-Khối D1-trường TSB |
|
|
21 |
C68-D1-DQK |
Mã ngành C68(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DQK |
|
|
22 |
C68-D1-DMS |
Mã ngành C68(Tiếng Anh kinh doanh)-Khối D1-trường DMS |
|
|
23 |
C68-D1-DBD |
Mã ngành C68(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DBD |
|
|
24 |
C68-C-VHS |
Mã ngành C68(Phát hành xuất bản phẩm)-Khối C-trường VHS |
|
|
25 |
C68-C-TTB |
Mã ngành C68(Sư phạm sử - Địa)-Khối C-trường TTB |
|
|