Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C67-D4-DPD |
Mã ngành C67(Kế toán)-Khối D4-trường DPD |
|
|
2 |
C67-D3-DPD |
Mã ngành C67(Kế toán)-Khối D3-trường DPD |
|
|
3 |
C67-D2-DPD |
Mã ngành C67(Kế toán)-Khối D2-trường DPD |
|
|
4 |
C67-D1-VHS |
Mã ngành C67(Văn hóa Du lịch)-Khối D1-trường VHS |
|
|
5 |
C67-D1-HDT |
Mã ngành C67(CĐSP Tiếng Anh)-Khối D1-trường HDT |
|
|
6 |
C67-D1-DPD |
Mã ngành C67(Kế toán)-Khối D1-trường DPD |
|
|
7 |
C67-D1-DKC |
Mã ngành C67(Quản trị kinh doanh)-Khối D1-trường DKC |
|
|
8 |
C67-C-THV |
Mã ngành C67(sử - Giáo dục công dân)-Khối C-trường THV |
|
|
9 |
C67-C-THP |
Mã ngành C67(SP sử - Đoàn đội)-Khối C-trường THP |
|
|
10 |
C67-C-DLX |
Mã ngành C67(Bảo hiểm)-Khối C-trường DLX |
|
|
11 |
C67-B-TSS |
Mã ngành C67(nuôi trồng Thuỷ sản)-Khối B-trường TSS |
|
|
12 |
C67-B-TSN |
Mã ngành C67(nuôi trồng Thuỷ sản)-Khối B-trường TSN |
|
|
13 |
C67-B-TSB |
Mã ngành C67(nuôi trồng Thuỷ sản)-Khối B-trường TSB |
|
|
14 |
C67-B-TAG |
Mã ngành C67(SP Hóa - Sinh)-Khối B-trường TAG |
|
|
15 |
C67-B-MHN |
Mã ngành C67(công nghệ sinh học)-Khối B-trường MHN |
|
|
16 |
C67-A-SPK |
Mã ngành C67(Cơ khí chế tạo máy)-Khối A-trường SPK |
|
|
17 |
C67-A-SPD |
Mã ngành C67(Sư phạm Vật lí – Kỹ thuật công nghiệp)-Khối A-trường SPD |
|
|
18 |
C67-A-SKH |
Mã ngành C67(công nghệ Kỹ thuật điện tử)-Khối A-trường SKH |
|
|
19 |
C67-A-QST |
Mã ngành C67(Tin học)-Khối A-trường QST |
|
|
20 |
C67-A-NLS |
Mã ngành C67(Cơ khí Nông lâm)-Khối A-trường NLS |
|
|
21 |
C67-A-MHN |
Mã ngành C67(công nghệ sinh học)-Khối A-trường MHN |
|
|
22 |
C67-A-MDA |
Mã ngành C67(mỏ( Khai thác mỏ, Điện khí hóa))-Khối A-trường MDA |
|
|
23 |
C67-A-HUI |
Mã ngành C67(Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp))-Khối A-trường HUI |
|
|
24 |
C67-A-HHA |
Mã ngành C67(Tin học)-Khối A-trường HHA |
|
|
25 |
C67-A-GTS |
Mã ngành C67(công nghệ thông tin)-Khối A-trường GTS |
|
|