Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C68-C-DLX |
Mã ngành C68(công tác Xã hội)-Khối C-trường DLX |
|
|
2 |
C68-B-TAG |
Mã ngành C68(SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp)-Khối B-trường TAG |
|
|
3 |
C68-B-DSG |
Mã ngành C68(công nghệ thực phẩm)-Khối B-trường DSG |
|
|
4 |
C68-B-DBD |
Mã ngành C68(Quản trị kinh doanh)-Khối B-trường DBD |
|
|
5 |
C68-A-TSS |
Mã ngành C68(Kế toán)-Khối A-trường TSS |
|
|
6 |
C68-A-TSN |
Mã ngành C68(Kế toán)-Khối A-trường TSN |
|
|
7 |
C68-A-TSB |
Mã ngành C68(Kế toán)-Khối A-trường TSB |
|
|
8 |
C68-A-TDL |
Mã ngành C68(Tài chính kế toán)-Khối A-trường TDL |
|
|
9 |
C68-A-SPK |
Mã ngành C68(Cơ khí động lực)-Khối A-trường SPK |
|
|
10 |
C68-A-SPD |
Mã ngành C68(Sư phạm Hóa học – Sinh học)-Khối A-trường SPD |
|
|
11 |
C68-A-SKH |
Mã ngành C68(công nghệ Cơ khí chế tạo)-Khối A-trường SKH |
|
|
12 |
C68-A-NLS |
Mã ngành C68(Cơ khí bảo quản nông sản thực phẩm)-Khối A-trường NLS |
|
|
13 |
C68-A-MDA |
Mã ngành C68(Kinh tế( Kế toán doanh nghiệp))-Khối A-trường MDA |
|
|
14 |
C68-A-HUI |
Mã ngành C68(công nghệ nhiệt - Lạnh (Điện lạnh))-Khối A-trường HUI |
|
|
15 |
C68-A-HHA |
Mã ngành C68(Kinh tế vận tải biển)-Khối A-trường HHA |
|
|
16 |
C68-A-GTS |
Mã ngành C68(Cơ khí ô tô)-Khối A-trường GTS |
|
|
17 |
C68-A-DTV |
Mã ngành C68(công nghệ kỹ thuật cơ khí)-Khối A-trường DTV |
|
|
18 |
C68-A-DTU |
Mã ngành C68(SP Kỹ thuật công nghiệp)-Khối A-trường DTU |
|
|
19 |
C68-A-DTT |
Mã ngành C68(Xây dựng cầu đường)-Khối A-trường DTT |
|
|
20 |
C68-A-DSG |
Mã ngành C68(công nghệ thực phẩm)-Khối A-trường DSG |
|
|
21 |
C68-A-DQK |
Mã ngành C68(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường DQK |
|
|
22 |
C68-A-DKC |
Mã ngành C68(công nghệ kỹ thuật Xây dựng)-Khối A-trường DKC |
|
|
23 |
C68-A-DHP |
Mã ngành C68(Xây dựng cầu đường)-Khối A-trường DHP |
|
|
24 |
C68-A-DBD |
Mã ngành C68(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường DBD |
|
|
25 |
C67-T-TTB |
Mã ngành C67(SP Thể dục)-Khối T-trường TTB |
|
|