Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
N.D.C. |
Dòng Các Nữ Tu Đức Bà Thánh Giá |
Sisters of Our Lady of the Cross |
|
2 |
NA |
Tuyên ngôn về các tôn giáo ngoài KiTô giáo của công đồng Va-ti-ca-nô II |
Nostra aetate |
|
3 |
Nkm |
Nơ-khe-mi-a |
|
|
4 |
Nk |
Na-khum |
|
|
5 |
nyp |
không vấn đề gì |
not your problem |
|
6 |
Noyb |
không việc gì đến bạn. |
none of your bussiness |
|
7 |
nmp |
không phải vấn đề của tôi |
not my problem |
|
8 |
N/m |
đừng ngại |
never mind |
|
9 |
N.A |
Danh từ giải phẩu quốc tế |
Nomina Anatomica |
|
10 |
NZD |
Ký hiệu tiền tệ NZD ( New Zealand Dollars) của Tokelau |
Tokelau, New Zealand Dollars |
|
11 |
NZD |
Ký hiệu tiền tệ NZD ( New Zealand Dollars) của Niue |
Niue, New Zealand Dollars |
|
12 |
NZD |
Ký hiệu tiền tệ NZD ( Dollars) của New Zealand |
New Zealand, Dollars |
|
13 |
NZD |
Ký hiệu tiền tệ NZD ( New Zealand Dollars) của Cook Islands |
Cook Islands, New Zealand Dollars |
|
14 |
NPR |
Ký hiệu tiền tệ NPR ( Rupees) của Nepal |
Nepal, Rupees |
|
15 |
NOK |
Ký hiệu tiền tệ NOK ( Kroner) của Norway |
Norway, Kroner |
|
16 |
NIO |
Ký hiệu tiền tệ NIO ( Gold Cordobas) của Nicaragua |
Nicaragua, Gold Cordobas |
|
17 |
NGN |
Ký hiệu tiền tệ NGN ( Nairas) của Nigeria |
Nigeria, Nairas |
|
18 |
NAIC |
Hiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia |
National Association of Insurance Commisioners |
|
19 |
nvm |
Từ dùng trong trò chơi |
nevermind |
|
20 |
NTFS |
Hệ thống tập tin theo công nghệ mới - công nghệ bảo mật hơn dựa trên nền tảng là Windows NT. |
New Technology File System |
|
21 |
nt |
Từ dùng để khen (trò chơi - game) |
nice try |
|
22 |
ns |
Từ dùng để khen (game) |
nice shoot |
|
23 |
NNI |
Giao diện nút mạng |
Network Node Interface |
|
24 |
Nmap |
Chương trình quét hàng đầu với tốc độ cực nhanh và cực mạnh |
Network exploration tool and security scanner |
|
25 |
nk |
Từ dùng để khen (game) |
nice kill |
|