Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NHNN |
Ngân hàng nhà nước |
|
|
2 |
NHM |
Người hâm mộ |
|
|
3 |
NHK |
Đài truyền hình quốc gia Nhật Bản |
|
|
4 |
NHH |
Học viện Ngân hàng |
|
|
5 |
NHF |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
|
|
6 |
NHĐTPT |
Ngân hàng Đầu tư phát triển |
|
|
7 |
NHĐT |
Ngân hàng Đầu tư |
|
|
8 |
NHĐÁ |
Ngân hàng Đông Á |
|
|
9 |
NHĐA |
Ngân hàng Đông Á |
|
|
10 |
NHCTVN |
Ngân hàng Công thương Việt Nam |
|
|
11 |
NHCTHP |
Ngân hàng Công thương Hải Phòng |
|
|
12 |
NHCTCN |
Ngân hàng Công thương Chi nhánh |
|
|
13 |
NHCT |
Ngân hàng công thương Đà Nẵng |
|
|
14 |
NHCSXH |
Ngân hàng Chính sách xã hội |
|
|
15 |
nh~ |
những |
|
|
16 |
NH |
Niệm Hương. |
|
|
17 |
NH |
Ngân hàng |
|
|
18 |
Nh |
Các chất nhũ hoá (Emulsifiers) |
|
|
19 |
NH |
Năm học |
|
|
20 |
NGƯT |
Nhà giáo ưu tú |
|
|
21 |
NGND |
Nhà giáo nhân dân |
|
|
22 |
ng` |
người |
|
|
23 |
NG |
Nho Giáo, Kinh Nho Giáo. |
|
|
24 |
ng |
nanogramme |
|
|
25 |
Ng |
Chất ngọt nhân tạo (Artificial Sweeteners) |
|
|