Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NIS |
|
Network Information Server |
|
2 |
NIC |
Card giao tiếp mạng. |
Network Interface Card |
|
3 |
nb |
Từ dùng để khen (trò chơi - game) |
nice bunge |
|
4 |
NAV |
Chương trình quét Virus rất nổi tiếng và phổ biến |
Norton Anti-Virus |
|
5 |
NA |
Góc mở số |
Numerical Aperture |
|
6 |
NSFnet |
Tổ chức sử dụng mô hình mạng ARPAnet ứng dụng trong nghiên cứu khoa học |
National Science Foundation |
|
7 |
NXBVHTT |
Nhà xuất bản Văn hóa Nghệ thuật |
|
|
8 |
NXBTN |
Nhà xuất bản Tự nhiên |
|
|
9 |
NXBQĐND |
Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân |
|
|
10 |
NXBKHXH |
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội |
|
|
11 |
NXBGD |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
|
12 |
NXB |
Nhà xuất bản |
|
|
13 |
NVS |
Nhạc viện Tp. HCM |
|
|
14 |
NVQS |
Nghĩa vụ quân sự |
|
|
15 |
NVHTN |
Nhà Văn hóa Thanh niên |
|
|
16 |
NVH |
Nhạc viện Hà Nội |
|
|
17 |
NVH |
Nhà văn hóa |
|
|
18 |
NVH |
Nhà Văn Hoá |
|
|
19 |
NV3 |
Nguyện vọng 3 |
|
|
20 |
NV2 |
Nguyện vọng 2 |
|
|
21 |
NV1 |
Nguyện vọng 1 |
|
|
22 |
NV |
Nhân viên |
|
|
23 |
NV |
Nguyện vọng |
|
|
24 |
NTTP |
Nữ Trung Tùng Phận. |
|
|
25 |
NTS |
ĐH Ngoại thương - CS2 |
|
|