Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NKNV |
Năng khiếu Nghiệp vụ |
|
|
2 |
NKNN |
nước khoáng và nước nóng |
|
|
3 |
NKNN |
nước khoáng và nước nóng |
|
|
4 |
NKKN |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
|
|
5 |
NKBV |
nhiễm khuẩn bệnh viện |
|
|
6 |
NK |
Nhập khẩu |
|
|
7 |
NK |
nước khoáng |
|
|
8 |
NK |
Niên khoá |
|
|
9 |
NIPA |
Học viện Hành chính quốc gia |
National Institute of Public Administration (NIPA) |
|
10 |
NHTW |
Ngân hàng Trung ương |
|
|
11 |
NHTƯ |
Ngân hàng Trung ương |
|
|
12 |
NHTSA |
Cục an toàn xa lộ quốc gia Mỹ |
|
|
13 |
NHTQ |
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc |
|
|
14 |
NHTMQD |
ngân hàng thương mại quốc doanh |
|
|
15 |
NHTMNN |
ngân hàng thương mại nhà nước |
|
|
16 |
NHTMCP |
ngân hàng thương mại cổ phần |
|
|
17 |
NHTM |
Ngân hàng Thương mại |
|
|
18 |
NHTM |
Ngân hàng thương mại |
|
|
19 |
NHS |
ĐH Ngân hàng Tp. HCM |
|
|
20 |
NHRC |
Ủy ban Nhân quyền quốc gia |
|
|
21 |
NHNT |
Ngân hàng Ngoại thương |
|
|
22 |
NHNoVN |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
|
|
23 |
NHNNVN |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
|
|
24 |
NHNNPTNT |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|
25 |
NHNNo |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|