Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NĐVN |
người đẹp Việt Nam |
|
|
2 |
NĐT |
Nhà đầu tư |
|
|
3 |
NDT |
Nhân dân tệ |
|
|
4 |
NDH |
Nam Định (350 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
NDC |
Trung tâm dữ liệu Viễn thám Quốc gia |
|
|
6 |
NĐ |
Nghị định |
|
|
7 |
ND |
Nhân dân |
|
|
8 |
NCTT |
Nghiên cứu thị trường |
|
|
9 |
NCTO |
Hội đồng Các Tổ chức Dệt may Quốc gia Mỹ |
|
|
10 |
NCST |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ quốc gia |
National Centre for Science and Technology (NCST) |
|
11 |
NCS |
Nghiên cứu sinh |
|
|
12 |
NCS |
Chiến lược Bảo tồn Quốc gia Việt Nam |
|
|
13 |
NCS |
Nghiên cứu sinh |
|
|
14 |
NCPFP |
Uỷ ban quốc gia về dân số và kế hoạch hoá gia đình |
National Committee for Population and Family Planning (NCPFP) |
|
15 |
NCL |
ngoài công lập |
|
|
16 |
NCKH |
nghiên cứu khoa học |
|
|
17 |
NCKH |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
18 |
NCC |
nhà cung cấp |
|
|
19 |
NC |
Nghiên cứu |
|
|
20 |
NBH |
Ninh Bình (30 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
NB |
Nghịch biến |
|
|
22 |
NANCDMA |
CDMA Nghệ An (3891 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
NAN |
Nghệ An (38 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
N |
bình thường (độ đậm đặc) |
|
|
25 |
n |
anh |
|
|