Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NTN |
Ninh Thuận (68 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
NTK |
nhà thiết kế |
|
|
3 |
NTH |
ĐH Ngoại thương (CS1 ) |
|
|
4 |
NTD |
Nhà tuyển dụng |
|
|
5 |
NTD |
Người tiêu dùng |
|
|
6 |
NTBD |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
7 |
NSX |
Ngày sản xuất (loại thuốc tây) |
|
|
8 |
NSƯT |
Nghệ sỹ ưu tú |
|
|
9 |
NSƯT |
Nghệ sỹ ưu tú |
|
|
10 |
NST |
nhiễm sắc thể |
|
|
11 |
NSNN |
ngân sách nhà nước |
|
|
12 |
NSNN |
Ngân sách Nhà nước |
|
|
13 |
NSND |
Nghệ sỹ nhân dân |
|
|
14 |
NSND |
Nghệ sỹ nhân dân |
|
|
15 |
NSLĐTL |
Nhân sự lao động tiền lương |
|
|
16 |
NSD |
Người sử dụng |
|
|
17 |
NS |
Nghệ sỹ |
|
|
18 |
NS |
không rõ ràng(non signification) |
|
|
19 |
NR |
Nhà riêng |
|
|
20 |
NQS |
HV Khoa học QS - Cơ sở 2 |
|
|
21 |
NQLT |
Nghị quyết liên tịch |
|
|
22 |
NQH |
HV Khoa học QS - Cơ sở 1 |
|
|
23 |
NQD |
ngoài quốc doanh |
|
|
24 |
NQ |
Nghị quyết |
|
|
25 |
NQ |
Nghị quyết |
|
|