Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
NPP |
Nhà phân phối |
|
|
2 |
NPESD |
Kế hoạc Quốc gia của Việt Nam về Môi trường và Phát triển bền vững (1991 - 2000) |
|
|
3 |
NP |
Giấy nghỉ phép |
|
|
4 |
NP |
Ngữ pháp |
|
|
5 |
NNPTNT |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
6 |
NNH |
Đại học Nông nghiệp 1 |
|
|
7 |
NNCĐDC |
Nạn nhân chất động da cam |
|
|
8 |
NNCĐDC |
Nạn nhân chất độc da cam |
|
|
9 |
NN&PTNT |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
|
|
10 |
NN & PTNT |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|
11 |
NN |
Nông nghiệp |
|
|
12 |
NN |
Nhà nước |
|
|
13 |
NN |
Ngũ Nguyện. |
|
|
14 |
NN |
nước nóng |
|
|
15 |
NN |
Nước ngoài |
|
|
16 |
nmol |
nanomole |
|
|
17 |
NMĐ |
nhà máy điện |
|
|
18 |
nm |
nano mét (nanometre) |
|
|
19 |
NLTT |
năng lượng tái tạo |
|
|
20 |
NLS |
nông lâm sản |
|
|
21 |
NLS |
ĐH Nông Lâm Tp. HCM |
|
|
22 |
NLMT |
năng lượng mặt trời |
|
|
23 |
NLĐ |
Người lao động |
|
|
24 |
NL |
Năng lượng |
|
|
25 |
NKT |
người khuyết tật |
|
|