Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
S.C. |
Dòng Các Nữ Tu Bác Ái |
Sisters of Charity |
|
2 |
S.A.C. |
Dòng Các Nữ Tu Thiên Thần Bản Mệnh |
Sisters of the Guardian Angel |
|
3 |
S.T.P. |
Giáo Sư về Thần Học |
Professor of Sacred Theology |
|
4 |
S.T.M. |
Thạc Sĩ về Thần Học |
Master of Sacred Theology |
|
5 |
S.T.L. |
Cử Nhân về Thần Học |
Licentiate in Sacred Theology |
|
6 |
S.T.D. |
Tiến sĩ Thần Học Thánh |
Doctor of Sacred Theology |
|
7 |
S.T.B. |
Cử Nhân về Thần Học Thánh |
Bachelor of Sacred Theology |
|
8 |
S.S.D. |
Tiến Sĩ về Kinh Thánh |
Doctor of Sacred Scripture |
|
9 |
S.S.L. |
Cử Nhận về Phụng Vụ Thánh |
Licentiate in Sacred Scripture |
|
10 |
S.L.L. |
Cử Nhân về Phụng Vụ Thánh |
Licentiate of Sacred Liturgy |
|
11 |
S.L.D. |
Tiến Sĩ về Phụng Vụ Thánh |
Doctor of Sacred Liturgy |
|
12 |
S.E.O.L. |
Cử Nhân về Khoa Học Giáo Sĩ Đông Phương |
Licentiate of Oriental Ecclesiastical Sciences |
|
13 |
S.E.O.D. |
Tiến Sĩ về Khoa Học Giáo Sĩ Đông Phương |
Doctor of Oriental Ecclesiastical Sciences |
|
14 |
SRS |
Thông điệp Quan tâm đến Vấn đề Xã hội của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II |
Sollicitudo rei socialis |
|
15 |
SFP |
Kinh Tin Kính của Dân Chúa: bản tuyên xưng đức tin trọng thể của Ðức Thánh Cha Phao-lô VI |
Credo du peuple de Dieu : profession de foi solennelle |
|
16 |
SC |
Hiến chế về Phụng vụ của Công đồng Va-ti-ca-nô II |
Sacrosanctum concilium |
|
17 |
St |
Sáng thế |
|
|
18 |
sul/syl |
hẹn gặp sau |
see you later |
|
19 |
sot |
chút xíu nữa |
short of time |
|
20 |
sit |
|
stay in touch |
|
21 |
sil |
|
sister-in-law |
|
22 |
sah |
ở nhà |
stay at home |
|
23 |
SR |
Viết tắt tên thuốc |
Sustained Release |
|
24 |
SNF |
Cơ sở điều dưỡng chuyên môn |
Skilled nursing facility |
|
25 |
SIDA |
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (tiếng pháp) |
Syndrome d'Immuno Deficience Acquise (fr) |
|