Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 SATA Chuẩn truyền dữ liệu theo dạng nối tiếp. Serial Advanced Technology Attachment
2 SAR Phân đoạn và tái tổ hợp Segmentation And Reassemble
3 SAM Nơi quản lý và bảo mật các thông tin của tài khoản người dùng. Security Account Manager
4 S/P Sự hổ trợ. Supports
5 S/N Tỷ số tín hiệu trên nhiễu Signal/Noise
6 s t f u Từ nói xấu/chửi (game) shut the fuk up
7 SYLL Sơ yếu lý lịch
8 SY Bản sao y bản chính
9 SXKD Sản xuất kinh doanh
10 SXH Sốt xuất huyết
11 SX Sản xuất
12 SVVN Sinh viên Việt Nam
13 SVTN Sinh viên tình nguyện
14 SVNCKH Sinh viên nghiên cứu khoa học
15 SV–HS Sinh viên học sinh
16 SVHS Sinh viên học sinh
17 SVĐV Sao Vàng Đất Việt 
18 SVĐ Sân vận động
19 SV Sinh viên
20 STS ĐH SP TDTT Tp. HCM
21 STK Sách Tham khảo
22 STG Sóc Trăng (79 - mã tỉnh, dịch vụ)
23 STB Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
24 SSA Hiệp hội Tôm miền Nam nước Mỹ
25 SS Sung sướng