Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
SN |
Sinh ngày |
|
|
2 |
SMEPC |
Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (thuộc VCCI) |
|
|
3 |
SMĐH |
Sao mai Điểm hẹn |
|
|
4 |
SLNA |
Sông Lam Nghệ An |
|
|
5 |
SLA |
Sơn La (22 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
SL |
Bản sao lục |
|
|
7 |
SKSS |
Sức khoẻ sinh sản |
|
|
8 |
SKN |
ĐH SPKT Nam Định |
|
|
9 |
SKHĐT |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
10 |
SKHCNMT |
Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường |
|
|
11 |
SKHCN |
Sở Khoa học Công nghệ |
|
|
12 |
SKH |
ĐH Sư phạm KT Hưng Yấn |
|
|
13 |
SKD |
ĐH Sân khấu Điện ảnh |
|
|
14 |
SK |
Sân khấu |
|
|
15 |
SJC |
Công Ty Vàng Bạc Đá Quý TP Hồ Chí Minh |
|
|
16 |
SIYB |
Chương trình khởi sự và tăng cường khả năng kinh doanh |
|
|
17 |
SIDA |
Tổ chức Phát triển Quốc tế của Thuỵ Điển |
|
|
18 |
SHTT |
sở hữu trí tuệ |
|
|
19 |
SHTD |
sinh hoạt tình dục |
|
|
20 |
SHNN |
Sở hữu nhà nước |
|
|
21 |
SH |
Sinh hoạt |
|
|
22 |
SGTVT |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
23 |
SGTT |
Sài Gòn Tiếp Thị |
|
|
24 |
SGT&GĐ |
Sổ gọi tên và ghi điểm |
|
|
25 |
SGT |
Saigontourist |
|
|