Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
ss |
so sánh (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
2 |
SS |
Sĩ số |
|
|
3 |
SS |
Song song |
|
|
4 |
SS |
So sánh |
|
|
5 |
SS |
Sổ sách |
|
|
6 |
SPTSFONE |
SPT SFONE (95 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
SPTHCM |
SPT HCM (84 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
SPT |
Sài gòn Postel |
|
|
9 |
SPS |
ĐH Sư phạm Tp. HCM |
|
|
10 |
SPMN |
Sư phạm mầm non |
|
|
11 |
SPKT |
Sư phạm kỹ thuật |
|
|
12 |
SPK |
ĐH SP KT Tp. HCM |
|
|
13 |
SPH |
Đại học SP Hà Nội |
|
|
14 |
SPD |
ĐH SP Đồng Tháp |
|
|
15 |
SPC |
Uỷ ban kế hoạch Nhà nước |
|
|
16 |
SP2 |
ĐH Sư phạm HN 2 |
|
|
17 |
SP |
Sư phạm |
|
|
18 |
SP |
Sản phẩm |
|
|
19 |
SOYA |
sữa đậu nành (Vinamilk) |
|
|
20 |
SOFTECH |
TTâm Công nghệ phần mềm Đà Nẵng |
|
|
21 |
SNS |
SQ công binh - CS 2 |
|
|
22 |
SNN |
sở Nông nghiệp |
|
|
23 |
SNH |
SQ công binh - CS 1 |
|
|
24 |
snh |
số nhiều (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
25 |
SN |
Sinh năm |
|
|