Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
SGK |
Sách giáo khoa |
|
|
2 |
SGGP |
Sài gòn giải phóng |
|
|
3 |
SGD |
Sở giáo dục |
|
|
4 |
SG |
Sài Gòn |
|
|
5 |
SENA |
Công ty Sena Việt Nam |
|
|
6 |
SEATECCO |
Công ty cổ phần Kỹ thuật thuỷ sản Đà Nẵng |
|
|
7 |
SĐTLA |
Sơn Đồng Tâm Long An |
|
|
8 |
SĐT |
số điện thoại |
|
|
9 |
SĐNĐ |
Sông Đà Nam Định |
|
|
10 |
SĐK |
Số đăng ký (thuốc tây) |
|
|
11 |
SĐK |
số đăng ký |
|
|
12 |
SDH |
Sau đại học |
|
|
13 |
SDĐNN |
sử dụng đất nông nghiệp |
|
|
14 |
SDĐ |
sử dụng đất |
|
|
15 |
SĐCKH |
Sinh đẻ có kế hoạch |
|
|
16 |
SĐB |
Sổ đầu bài |
|
|
17 |
SĐB |
Sổ đăng bộ |
|
|
18 |
SĐ |
Sơ đồ |
|
|
19 |
SD |
sử dụng |
|
|
20 |
SCS |
Uỷ ban Khoa học Nhà nước (nay là Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường) |
|
|
21 |
SBS |
Công ty Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
|
|
22 |
SBD |
Số báo danh |
|
|
23 |
SAWACO |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn |
|
|
24 |
SAWACO |
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn |
|
|
25 |
SARS |
SARS, Hội chứng hô hấp cấp tính nặng |
|
|