Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
SB |
Bicabonat chuẩn |
Standard Bicacbonat |
|
2 |
SARS |
Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nặng |
Severe Acute Respiratory Syndrome |
|
3 |
SARS |
Hội chứng suy hô hấp cấp |
Severe Atypical Respiratory Syndrome |
|
4 |
SYP |
Ký hiệu tiền tệ SYP ( Pounds) của Syria |
Syria, Pounds |
|
5 |
SVC |
Ký hiệu tiền tệ SVC ( Colones) của El Salvador |
El Salvador, Colones |
|
6 |
SRG |
Ký hiệu tiền tệ SRG ( Guilders) của Suriname |
Suriname, Guilders |
|
7 |
SOS |
Ký hiệu tiền tệ SOS ( Shillings) của Somalia |
Somalia, Shillings |
|
8 |
SLL |
Ký hiệu tiền tệ SLL ( Leones) của Sierra Leone |
Sierra Leone, Leones |
|
9 |
SKK |
Ký hiệu tiền tệ SKK ( Koruny) của Slovakia |
Slovakia, Koruny |
|
10 |
SIT |
Ký hiệu tiền tệ SIT ( Tolars) của Slovenia |
Slovenia, Tolars |
|
11 |
SGD |
Ký hiệu tiền tệ SGD ( Dollars) của Singapore |
Singapore, Dollars |
|
12 |
SEK |
Ký hiệu tiền tệ SEK ( Kronor) của Sweden |
Sweden, Kronor |
|
13 |
SDD |
Ký hiệu tiền tệ SDD ( Dinars) của Sudan |
Sudan, Dinars |
|
14 |
SCR |
Ký hiệu tiền tệ SCR ( Rupees) của Seychelles |
Seychelles, Rupees |
|
15 |
SBD |
Ký hiệu tiền tệ SBD ( Dollars) của Solomon Islands |
Solomon Islands, Dollars |
|
16 |
SAR |
Ký hiệu tiền tệ SAR ( Riyals) của Saudi Arabia |
Saudi Arabia, Riyals |
|
17 |
SYNTRAN |
Truyền đồng bộ |
Synchronization Transmission |
|
18 |
SYN |
tạm dịch: Ký tự đồng bộ hoá |
The Synchronous Idle Character |
|
19 |
SV |
Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn. |
side valves |
|
20 |
SUV |
Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu. |
sport utility vehicle |
|
21 |
STS-1 |
Tín hiệu truyền đồng bộ mức 1 |
Synchronous Transport Signal Level 1 |
|
22 |
STP |
Cáp xoắn đôi có vỏ bọc. |
Shielded Twisted Pair |
|
23 |
STM |
Kiểu truyền đồng bộ |
Syncronous Transfer Mode |
|
24 |
SSI |
Đây là các chỉ dẫn được đặt trong các file html |
Server Side Includes |
|
25 |
SSB |
Băng đơn |
Single Sideband |
|