Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
SQL |
Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc - kết nối đến CSDL. |
Structured Query Language |
|
2 |
SONET |
Mạng quang đồng bộ |
Synchronous Optical Network |
|
3 |
SOHC |
Trục cam đơn trên đầu xi-lanh. |
single overhead camshafts |
|
4 |
SOH |
Đầu đoạn |
Section Overhead |
|
5 |
SOCKS |
Nhiệm vụ của SOCKS là cầu nối trung gian giữa một đầu của SOCKS server đến đầu kia của SOCKS server |
SOCKetS |
|
6 |
SNR |
Tỷ số tín hiệu và nhiễu |
Signal Noise Rate ** |
|
7 |
SMTP |
Giao thức dùng để gửi Mail từ Mail Client đến Mail Server. |
Simple Mail Transfer Protocol |
|
8 |
SMS |
Dịch vụ nhắn tin ngắn |
Short Message Service |
|
9 |
SMB |
Protocols phổ biến cho PC |
Server Message Block |
|
10 |
SM |
Xử lý ghép kênh đồng bộ |
Synchronous Multiflexing Process |
|
11 |
SIMM |
|
Single Inline Memory Module . |
|
12 |
SIM |
Thiết bị nhận diện người đăng ký thuê bao điện thoại di động. |
Subscriber Identity Module |
|
13 |
SIG |
Chữ ký thư điện tử thông báo bạn gởi cho nhóm tin tức Usenet. |
Signature |
|
14 |
SHR |
Tần số siêu cao |
Super High Frequency |
|
15 |
SH |
Truyền hướng đơn |
Single-Homing |
|
16 |
SGML |
|
Standard Generalized Markup Language |
|
17 |
sg |
Dùng để chỉ cách bắn (trò chơi - game) |
short gun |
|
18 |
SFTP |
|
Smart FTP |
|
19 |
Sedan |
|
Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. |
|
20 |
SDRAM |
RAM đồng bộ. |
Synchronous Dynamic Random Access Memory |
|
21 |
SDR - SDRAM |
|
Single Data Rate SDRAM . |
|
22 |
SDM |
Ghép kênh phân chia theo không gian |
Space Division Multiplexing |
|
23 |
SDH |
Phân cấp truyền dẫn số đồng bộ |
Synchronous Digital Hierachy |
|
24 |
SCSI |
Giao diện hệ thống máy tính nhỏ - giao tiếp xữ lý nhiều nhu cầu dữ liệu cùng một lúc. |
Small Computer System Interface |
|
25 |
SAX |
|
Simple API for XML |
|