Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
thng |
thành ngữ (trong từ điển) |
|
|
2 |
THKTSMĐ |
truyền hình kỹ thuật số mặt đất |
|
|
3 |
THKTS |
truyền hình kỹ thuật số |
|
|
4 |
THHQLHC |
Tin học hoá quản lý hành chính Nhà nước |
|
|
5 |
THGT |
tín hiệu giao thông |
|
|
6 |
THDL |
trung học dân lập |
|
|
7 |
THĐC |
Tin học đại cương |
|
|
8 |
THCSND |
Thực hiện chính sách nhà đất |
|
|
9 |
THCS |
Trung học cơ sở |
|
|
10 |
THCN |
Trung học chuyên nghiệp |
|
|
11 |
THCB |
Trung học chuyên ban |
|
|
12 |
THA |
Thanh Hoá (37 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
TH |
Truyền hình |
|
|
14 |
TH |
Trung học |
|
|
15 |
TH |
Toán học |
|
|
16 |
TH |
Tin học |
|
|
17 |
TH |
Tiểu học |
|
|
18 |
TH |
Thực hành |
|
|
19 |
TH |
Tập hợp |
|
|
20 |
TGS |
Sỹ quan tăng - thiết giáp - CS2 |
|
|
21 |
TGPL |
trợ giúp pháp lý |
|
|
22 |
TGH |
Sỹ quan tăng - thiết giáp - CS1 |
|
|
23 |
TGG |
Tiền Giang (73 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
TGĐ |
Tổng Giám đốc |
|
|
25 |
TGC |
PV Báo chí - Tuyên truyền |
|
|