Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TT |
Thể tích |
|
|
2 |
TST |
Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật viễn thông |
|
|
3 |
TSS |
ĐH Thủy sản (Cơ sở 3 ) |
|
|
4 |
TSN |
Tân Sơn Nhất |
|
|
5 |
TSN |
ĐH Thủy sản (Cơ sở 1 ) |
|
|
6 |
TSKH |
Tiến sỹ khoa học |
|
|
7 |
TSDĐ |
tiền sử dụng đất |
|
|
8 |
TSC |
Công ty liên doanh cáp Taihan - Sacom |
|
|
9 |
TSB |
ĐH Thủy sản ( Cơ sở 2 ) |
|
|
10 |
TS |
Bản trích sao |
|
|
11 |
TS |
Tiến sỹ |
|
|
12 |
TRY |
Đội đồng giải ba Robocon 2006 -Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM. |
|
|
13 |
TQG |
Tuyên Quang (27 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
TQ |
Trung Quốc |
|
|
15 |
TQ |
Trung Quốc |
|
|
16 |
TPT |
Tổng phụ trách (đội) |
|
|
17 |
TPO |
Tiên phong Online |
|
|
18 |
TPHCM |
Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
19 |
TPCT |
Thành phố Cần Thơ |
|
|
20 |
TPCN |
Thực phẩm chức năng |
|
|
21 |
TPCĐ |
trái phiếu chuyển đổi |
|
|
22 |
TP.HCM |
Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
23 |
TP |
Thành phố |
|
|
24 |
TP |
Tổ phó |
|
|
25 |
TP |
Tác phẩm |
|
|