Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TBH |
Thái Bình (36 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
TBD |
Thái Bình Dương |
|
|
3 |
TBC |
Trung bình môn |
|
|
4 |
TB |
Thông báo |
|
|
5 |
tb |
tái bút |
|
|
6 |
Tb |
Các chế phẩm tinh bột (Modified starches) |
|
|
7 |
TB |
Trung bình |
|
|
8 |
TB |
Thương Binh |
|
|
9 |
TANDTC |
Tòa án Nhân dân Tối cao |
|
|
10 |
TAND |
Toà án nhân dân |
|
|
11 |
TAG |
Đại học An Giang |
|
|
12 |
TACN |
thức ăn chăn nuôi |
|
|
13 |
T&T |
Công ty bất động sản Tài Tâm |
|
|