Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TÐ.ÐPHP |
Thuyết Ðạo của Ðức Phạm Hộ Pháp. |
|
|
2 |
TĐ |
từ điển |
|
|
3 |
TĐ |
Tổng đài |
|
|
4 |
TĐ |
Trung điểm |
|
|
5 |
TD |
tình dục |
|
|
6 |
Td |
Thí dụ. |
|
|
7 |
TD |
Thể dục |
|
|
8 |
TCVSG |
Thảo Cầm Viên Sài Gòn |
|
|
9 |
TCVN |
Tiêu chuẩn Việt Nam |
|
|
10 |
TCTY |
Tổng công ty |
|
|
11 |
TCTTMSG |
Tổng công ty Thương mại Sài Gòn |
|
|
12 |
TCTT |
trò chơi trực tuyến |
|
|
13 |
TCTD |
tổ chức tín dụng |
|
|
14 |
TCT |
Tổng công ty |
|
|
15 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
|
|
16 |
TCS |
Trịnh Công Sơn |
|
|
17 |
TCNN |
Tài chính nhà nước |
|
|
18 |
TCN |
trung cấp nghề |
|
|
19 |
TCN |
Trần Chung Ngọc (Giáo sư) |
|
|
20 |
TCMR |
tiêm chủng mở rộng |
|
|
21 |
TCMN |
thủ công mỹ nghệ |
|
|
22 |
TC-KT |
Tài chính Kế toán |
|
|
23 |
TCKT |
Tài chính - Kế toán |
|
|
24 |
TCKH |
Trái cây không hạt |
|
|
25 |
TCKH |
Tạp chí Khoa học |
|
|