Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TNXP |
Thanh niên xung phong |
|
|
2 |
TNXK |
Thanh niên xung kích |
|
|
3 |
TNXH |
tệ nạn xã hội |
|
|
4 |
TNVN |
Thanh niên Việt Nam |
|
|
5 |
TNV |
Tình nguyện viên |
|
|
6 |
TNTP |
Thiếu niên tiền phong (đội) |
|
|
7 |
TNTN |
thanh niên tình nguyện |
|
|
8 |
TNTN |
tài nguyên thiên nhiên |
|
|
9 |
TNT |
Tình Nguyện Trẻ |
|
|
10 |
TNSVVN |
thanh niên sinh viên Việt Nam |
|
|
11 |
TNSV |
thanh niên sinh viên |
|
|
12 |
TNS |
tu nghiệp sinh |
|
|
13 |
TNO |
Thanh niên Online |
|
|
14 |
TNNT |
thanh niên nông thôn |
|
|
15 |
TNND |
Tiếng nói Nhân dân |
|
|
16 |
TNN |
Thái Nguyên (280 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
TNN |
Tài nguyên nước |
|
|
18 |
TNMT |
Tài nguyên Môi trường |
|
|
19 |
TNLN |
thanh niên lập nghiệp |
|
|
20 |
TNKQ |
trắc nghiệm khách quan |
|
|
21 |
TNK |
thuế nhập khẩu |
|
|
22 |
TNHT.II.36 |
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển, Quyển II, trang 36. |
|
|
23 |
TNHT |
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển. |
|
|
24 |
TNHH |
Trách nhiệm hữu hạn |
|
|
25 |
TNHC |
Trinh nữ hoàng cung |
|
|