Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TNH |
Tây Ninh (66 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
TNGT |
Tai nạn giao thông |
|
|
3 |
tng |
tục ngữ (trong từ điển) |
|
|
4 |
TNĐT |
Thoát nước Đô thị |
|
|
5 |
TNDN |
Thu nhập doanh nghiệp |
|
|
6 |
TNĐH |
tốt nghiệp đại học |
|
|
7 |
TNCS |
Thanh niên Cộng sản |
|
|
8 |
TNCN |
thu nhập cá nhân |
|
|
9 |
TN&XH |
Tự nhiên và Xã hội |
|
|
10 |
TN&MT |
Tài nguyên và môi trường |
|
|
11 |
TN |
Thanh niên |
|
|
12 |
TN |
Trắc nghiệm |
|
|
13 |
TN |
Tốt nghiệp |
|
|
14 |
TN |
Tài nguyên |
|
|
15 |
TMV |
Công ty ôtô Toyota Việt Nam |
|
|
16 |
TMN-CSG |
Đội bóng Thép miền Nam - Cảng Sài Gòn |
|
|
17 |
TMN |
Thép Miền Nam |
|
|
18 |
TMH |
Tai Mũi Họng |
|
|
19 |
TMĐT |
Thương mại điện tử |
|
|
20 |
TMCP |
Thương mại cổ phần |
|
|
21 |
TMA |
Đại học Thương mại |
|
|
22 |
TM. |
Thay mặt |
|
|
23 |
TM |
Thương mại |
|
|
24 |
TM |
Thương mại |
|
|
25 |
TLV |
Tập làm văn |
|
|